thống nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thống nhất+ verb
- to unite, to unify
+ adj
- united
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thống nhất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thống nhất":
thống nhất thường nhật - Những từ có chứa "thống nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 604